Skip to content Skip to footer

EB-1 Và EB-2 Cho Người Việt Nam: Tiêu Chí, Lợi Thế & Case Study Thực Tế

Bài viết này sẽ giúp anh chị thấy toàn cảnh EB-1 và EB-2 cho người Việt Nam, làm rõ các diện EB-1A/EB-1B/EB-1CEB-2 (bằng cấp cao & NIW) cùng các tiêu chí chứng minh theo USCIS. Nội dung đi kèm dữ liệu hồ sơ, tỷ lệ xét duyệt và so sánh Việt Nam – Trung Quốc – Ấn Độ. Cuối bài là các case study điển hình và chiến lược chuẩn bị hồ sơ để tăng xác suất chấp thuận.

eb-1 eb-2
Tổng quan về EB-1 và EB-2

EB-1 và EB-2 cho người Việt Nam: định nghĩa & diện con theo USCIS

Chương trình EB-1 gồm ba diện con: EB-1A (cá nhân xuất chúng), EB-1B (giáo sư/nghiên cứu viên nổi bật), EB-1C (giám đốc/nhà quản lý đa quốc gia). EB-2 gồm diện bằng cấp cao và diện “lợi ích quốc gia” (NIW) được miễn chứng minh việc làm. Theo quy định USCIS, EB-1A dành cho người “thuộc hàng top few trong lĩnh vực”, ví dụ đạt giải thưởng quốc tế, có xuất bản quan trọng hoặc vai trò lãnh đạo chuyên môn. 

Lợi thế EB-1A: không cần nhà tuyển dụng bảo trợ và không cần PERM; thời gian phê duyệt thường ngắn và tỷ lệ thành công cao. EB-2 thông thường yêu cầu nhà tuyển dụng xin PERM (Bộ Lao động), nhưng có thể được miễn PERM nếu chứng minh dự án công việc có giá trị thiết thực và quan trọng quốc gia (NIW). Người nộp EB-2 cần bằng thạc sĩ trở lên hoặc chứng minh năng lực đặc biệt (exceptional ability).

Tiêu chí EB-1A/EB-1B và EB-2 NIW trong EB-1 và EB-2 cho người Việt Nam

EB-1A/B – các tiêu chí thường dùng:

  • Giải thưởng/bằng khen quốc tế (giải lớn, uy tín trong ngành).
  • Thư chứng nhận của chuyên gia (letters từ các nhà khoa học/chuyên gia đầu ngành).
  • Công bố/tác phẩm xuất sắc (bài báo học thuật, sách, chương sách, bằng sáng chế, triển lãm…).
  • Vai trò lãnh đạo/chuyên môn được công nhận trong cộng đồng ngành (ban biên tập, phản biện tạp chí, chủ tọa hội thảo, vị trí dẫn dắt nhóm nghiên cứu/dự án).

EB-2 NIW – yêu cầu trọng tâm là chứng minh công trình/hoạt động có ảnh hưởng quan trọng tới lợi ích Hoa Kỳ:

  • Nghiên cứu y khoa mang tính đổi mới (điều trị, chẩn đoán, y sinh).
  • Công nghệ cấp bách (AI, an ninh mạng, năng lượng sạch, bán dẫn, robot…).
  • Chính sách công hoặc dự án có giá trị thiết thực và tầm ảnh hưởng quốc gia (kinh tế, giáo dục, y tế cộng đồng…).

Dữ liệu hồ sơ & tỷ lệ xét duyệt EB-1 và EB-2 cho người Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ

Theo thống kê USCIS, Ấn Độ và Trung Quốc nằm trong nhóm nộp EB-1/EB-2 nhiều nhất thế giới, trong khi Việt Nam có số lượng hồ sơ ít hơn đáng kể. Ví dụ FY2024-Q4: Ấn/Trung nộp hàng chục nghìn đơn I-140 ở EB-1/EB-2; Việt Nam không nằm trong top nên không có số liệu tách riêng chi tiết. Ghi nhận từ các công ty tư vấn: EB-1A nếu chuẩn bị tốttỷ lệ chấp thuận rất cao (khoảng ~97%trường hợp chuẩn/standard theo báo cáo nội bộ). EB-2 NIW tuy khó chuẩn bị hơn nhưng tỷ lệ thành công cao nếu chứng minh đầy đủ giá trị quốc gia. (Lưu ý: các tỷ lệ này là từ hãng tư vấn, không phải số liệu chính thức của USCIS).

Visa Bulletin 10/2025 phản ánh gì về EB-1 và EB-2 cho người Việt Nam?

Visa Bulletin quy định ngày ưu tiên được cấp visa cuối cùng:

  • EB-1: Ấn Độ đến 15-Feb-2022; Trung Quốc đến 22-Dec-2022; các nước khác (gồm Việt Nam)C (Current) – không phải chờ thêm.
  • EB-2: Ấn Độ/Trung Quốc đang kẹt04-201304-2021; các nước khác (gồm Việt Nam) gần đây mở đến 01-Dec-2023.

Điều này hàm ý cho người Việt Nam: nếu đủ điều kiện EB-1/EB-2 thì thường không phải chờ lâu để có visa; ngược lại, Ấn/Trung phải xếp hàng nhiều năm. Thực tế, EB-1 ở đa số quốc gia ít khi quá hạn ngạch, còn EB-2 thường nhạy cảm hạn ngạch theo quốc gia.

So sánh EB-1 và EB-2 cho người Việt Nam với Trung Quốc & Ấn Độ: lợi thế & backlog

Ưu thế rõ nhất cho người Việtgiới hạn thị thực chưa căngEB-1/EB-2 (hồ sơ sau phê duyệt có thể cấp visa nhanh). Ứng viên Ấn/Trung chịu backlog nặng, vì vậy nhiều người ưu tiên EB-1 (khó hơn nhưng visa hiện tại) hoặc đẩy NIW với chiến lược bằng chứng thận trọng. Khối lượng hồ sơ từ Ấn/Trung gấp hàng chục lần Việt Nam, tạo cạnh tranh caotỷ lệ thực tế thấp hơn nếu không chuẩn bị kỹ.

Câu chuyện thực tế về EB-1 và EB-2

Case Việt Nam – EB-2 NIW xử lý rất nhanh nhờ bằng chứng rõ ràng

Nhiều ví dụ thực tế cho thấy chuẩn bị hồ sơ nghiêm túc giúp vượt trần hạn ngạch. Ví dụ, một nghiên cứu sinh Tiến sĩ người Việt Nam chuyên ngành Khoa học Máy tính đã được chấp thuận EB-2 NIW chỉ sau 2 ngày xử lý ưu tiên (premium processing) nhờ hồ sơ giàu minh chứng: bằng thạc sĩ ngành CNTT, 3 bài báo khoa học, 4 bài hội thảo (trong đó 3 bài là tác giả chính) và tổng cộng 196 trích dẫn. Hồ sơ còn có thư giới thiệu từ chuyên gia khẳng định năng lực hàng đầu của anh trong lĩnh vực AI và chẩn đoán y khoa.

Case Ấn Độ – EB-1A được duyệt trong khoảng 4 tháng (premium)

Tương tự, một chuyên gia người Ấn Độ trong lĩnh vực Dược học (phân tích thuốc) đã nộp EB-1A được duyệt trong khoảng 4 tháng (với premium processing). Hồ sơ của ông bao gồm hơn 215 bài báo khoa học, 6 bài hội thảo, 15 chương sách, 41 bằng sáng chế, và hơn 140 lần làm phản biện cho các tạp chí uy tín – minh chứng cho tầm ảnh hưởng lớn của ông trong ngành. Văn phòng tư vấn đã lập kế hoạch nộp hồ sơ EB-1A và đồng thời O-1A (thị thực ngắn hạn cho cá nhân xuất chúng) để tạo đường tắt đến thẻ xanh.

Case Trung Quốc – EB-2 NIW dưới 2 tháng nhờ tác động nghiên cứu rõ rệt

Một ví dụ khác từ Trung Quốc, một kỹ thuật viên nghiên cứu ngành Thần kinh học (kinesiology) có bằng tiến sĩ đã được duyệt EB-2 NIW chỉ sau dưới 2 tháng. Hồ sơ của người này có 14 bài báo khoa học (2 bài là tác giả chính), 19 bài hội thảo (2 bài là tác giả chính) và được trích dẫn 178 lần. Hai thư tiến cử từ chuyên gia quốc tế nhấn mạnh tầm quan trọng và tính mới của công trình anh ấy trong việc tối ưu dinh dưỡng thể thao, giúp hồ sơ nổi bật khi nộp NIW.

Chiến lược chuẩn bị hồ sơ EB-1 và EB-2

  1. Minh chứng thành tích chuyên môn: Hồ sơ mạnh thường có nhiều công trình khoa học và giải thưởng, cho thấy đương đơn thực sự có năng lực đặc biệt. Nên tổng hợp các bài báo, sách, bằng sáng chế, giải thưởng và số trích dẫn (hoặc công bố trên tạp chí hàng đầu), kèm thư giới thiệu của chuyên gia trong ngành.
  2. Xác định mục tiêu phù hợp: Nếu đủ tiêu chuẩn “xuất chúng” (đạt ít nhất 3/10 tiêu chí USCIS), nên nộp EB-1A (hoặc EB-1B/C nếu có việc làm giảng dạy/nghiên cứu hoặc vị trí quản lý). Nếu không, EB-2 NIW là lựa chọn thay thế hiệu quả, nhất là khi có dự án công trình có ảnh hưởng rộng lớn. EB-1 không yêu cầu PERM nên thường nhanh hơn, nhưng đòi hỏi chứng minh cao hơn. EB-2 thông thường cần PERM, trừ khi nộp NIW để được miễn (theo điều kiện USCIS).
  3. Xử lý ưu tiên: Nếu có điều kiện, nên sử dụng Premium Processing (xử lý nhanh) cho I-140, để USCIS trả lời sớm (trong 15 ngày) – đặc biệt hữu ích với các hồ sơ EB-1 hoặc NIW đã nộp.
  4. Tư vấn chuyên nghiệp: Nên làm việc với luật sư hoặc chuyên gia di trú giàu kinh nghiệm EB-1/NIW. Theo kinh nghiệm của nhiều khách hàng, dịch vụ tư vấn bài bản với dữ liệu hồ sơ thực chiến giúp tăng tỷ lệ thành công Trên thực tế, một số công ty tư vấn báo cáo tỉ lệ chấp thuận EB-1A rất cao (hơn 90%) nếu hồ sơ chuẩn bị tốt.

Tổng kết & định hướng EB-1 và EB-2 cho người Việt Nam

Chương trình EB-1 và EB-2 (NIW) là con đường định cư hấp dẫn cho chuyên gia từ Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ. Người Việt hưởng lợi từ hạn ngạch chưa căng thẳng, nhưng vẫn phải thỏa mãn điều kiện khắt khe về thành tích. Ở chiều ngược lại, người Ấn/Trung phải đối mặt backlog lâu dài, nên cần đầu tư kỹ lưỡng vào hồ sơ EB-1A/NIW hoặc nghiên cứu chiến lược PERM phù hợp. Bằng cách hiểu rõ điều kiện xét duyệt, dữ liệu thị thựckinh nghiệm thực tế, đương đơn từ các nước này có thể lên kế hoạch nộp hồ sơ tối ưu, gia tăng cơ hội đậu visa EB-1/EB-2 một cách hiệu quả.

Đây chính là thời điểm thuận lợi nhất để chuyên gia và doanh nhân Việt Nam nộp hồ sơ định cư Mỹ diện EB-1A hoặc EB-2 NIW, khi hạn ngạch vẫn đang mở và tỷ lệ xét duyệt ở mức cao nhất trong nhiều năm qua.

Với 10 năm kinh nghiệm thực chiến cùng đội ngũ chuyên gia di trú và đối tác pháp lý tại Mỹ, Connect New World đã đồng hành cùng hàng trăm khách hàng Việt Nam – từ hồ sơ khoa học, y tế, công nghệ đến kinh doanh – giúp họ được chấp thuận EB-1A/NIW trong thời gian kỷ lụcCNW sẵn sàng đánh giá hồ sơ miễn phí cho bạn để xác định bạn có đủ điều kiện nộp diện EB-1A hoặc EB-2 NIW không và hoạch định lộ trình tối ưu để đạt thẻ xanh nhanh nhất khi Việt Nam đang Current.

Liên hệ ngay để được hỗ trợ:

Xem thêm nội dung liên quan của Connect New World tại đây: Chương Trình EB-1C Trực Tiếp: Cơ Hội Chiến Lược Cho Doanh Nghiệp Việt Nam Xâm Nhập Thị Trường Mỹ